Điều hòa là thiết bị quan trọng nhưng sau một thời gian sử dụng có thể gặp phải các lỗi hỏng điều hòa phổ biến như không mát, chảy nước, kêu to hoặc báo lỗi trên màn hình. Những sự cố này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh mà còn làm tăng chi phí sửa chữa. Hiểu rõ nguyên nhân và cách phòng tránh sẽ giúp điều hòa hoạt động bền bỉ, tiết kiệm điện năng và hạn chế hỏng hóc. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết, khắc phục nhanh chóng các lỗi thường gặp của điều hòa.
Nguyên nhân dẫn đến các lỗi hỏng điều hòa
Điều hòa là thiết bị hoạt động liên tục và chịu nhiều tác động từ môi trường. Vì vậy không thể tránh khỏi các lỗi hỏng theo thời gian. Việc nắm rõ nguyên nhân giúp người dùng có thể chủ động phòng tránh và khắc phục kịp thời.
Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến các lỗi hỏng điều hoà:
Bụi bẩn tích tụ lâu ngày
Bụi bẩn bám vào dàn lạnh, dàn nóng và lưới lọc không chỉ làm giảm hiệu suất làm lạnh mà còn gây ra nhiều sự cố như điều hòa không mát, chảy nước, hoặc hoạt động chập chờn. Khi không được vệ sinh định kỳ, bụi bẩn tích tụ cản trở luồng không khí, khiến điều hòa phải hoạt động quá tải và nhanh chóng xuống cấp.

Thiếu hoặc hết gas
Gas lạnh giúp điều hòa làm mát không khí. Nếu lượng gas trong hệ thống bị rò rỉ hoặc cạn kiệt, điều hòa sẽ không thể làm lạnh hiệu quả, thậm chí có thể ngừng hoạt động. Nguyên nhân có thể do lắp đặt không đúng kỹ thuật, hở ống dẫn gas hoặc sử dụng điều hòa lâu ngày mà không được bổ sung gas định kỳ.
Dàn nóng bị che khuất hoặc đặt sai vị trí
Dàn nóng cần không gian thoáng để tản nhiệt hiệu quả. Nếu đặt ở nơi quá kín, gần tường hoặc bị che chắn bởi vật cản, quá trình trao đổi nhiệt bị ảnh hưởng, làm giảm hiệu suất làm mát và khiến máy nén phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến tiêu tốn điện năng và dễ xảy ra lỗi hỏng.
Điều hòa hoạt động quá tải
Việc bật điều hòa liên tục trong thời gian dài mà không có thời gian nghỉ có thể khiến hệ thống làm lạnh và máy nén quá tải, dễ gây ra hiện tượng điều hòa tự ngắt, chảy nước hoặc thậm chí hư hỏng linh kiện bên trong. Ngoài ra, cài đặt nhiệt độ quá thấp cũng khiến điều hòa phải hoạt động với công suất lớn hơn mức cần thiết, làm giảm tuổi thọ thiết bị.
Hệ thống điện gặp vấn đề
Nguồn điện không ổn định, chập chờn hoặc quá tải có thể gây ra các lỗi nghiêm trọng như điều hòa tự động tắt mở, hoạt động không ổn định hoặc hư hỏng bo mạch điều khiển. Việc sử dụng chung ổ điện với nhiều thiết bị khác hoặc không có ổn áp cũng có thể làm giảm độ bền của điều hòa.
Hư hỏng linh kiện bên trong
Các bộ phận như máy nén, quạt gió, tụ điện hoặc cảm biến nhiệt độ có thể bị hỏng do sử dụng lâu ngày hoặc lỗi kỹ thuật trong quá trình sản xuất. Khi một trong các linh kiện này gặp trục trặc, điều hòa có thể không làm lạnh được, phát ra tiếng ồn bất thường hoặc gặp tình trạng tự động ngắt đột ngột.
Lắp đặt sai kỹ thuật
Một số lỗi điều hòa thường gặp có thể xuất phát từ việc lắp đặt không đúng cách. Nếu dàn lạnh lắp không cân bằng, đường ống gas không được kết nối chắc chắn hoặc vị trí dàn nóng không phù hợp, điều hòa có thể gặp sự cố như chảy nước, làm mát kém hoặc hoạt động không ổn định.
Các lỗi hỏng điều hòa thường gặp và cách khắc phục
Trong quá trình sử dụng, điều hòa có thể gặp phải nhiều lỗi khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh và trải nghiệm của người dùng. Dưới đây là những lỗi phổ biến của điều hòa và cách khắc phục hiệu quả.
Điều hòa không hoạt động
Khi bật điều hòa nhưng thiết bị không hoạt động, có thể nguyên nhân xuất phát từ nguồn điện, remote điều khiển hoặc lỗi bên trong hệ thống.
Nguyên nhân:
- Mất nguồn điện hoặc ổ cắm bị lỏng.
- Hỏng remote hoặc hết pin.
- Hư hỏng bo mạch hoặc tụ điện.

Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại nguồn điện, đảm bảo ổ cắm vẫn hoạt động bình thường.
- Thay pin mới cho remote và kiểm tra tín hiệu.
- Nếu điều hòa vẫn không hoạt động, liên hệ thợ sửa chữa để kiểm tra bo mạch và tụ điện.
Điều hòa không mát hoặc chất lượng làm mát kém
Điều hòa chạy nhưng không làm lạnh hoặc làm lạnh rất yếu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ vấn đề gas đến bộ lọc không khí.
Nguyên nhân:
- Thiếu hoặc hết gas lạnh.
- Dàn lạnh bị bám bụi, cản trở luồng khí.
- Cảm biến nhiệt bị hỏng hoặc cài đặt sai nhiệt độ.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và bổ sung thêm gas nếu cần thiết.
- Vệ sinh dàn lạnh, lưới lọc để cải thiện luồng không khí.
- Kiểm tra lại cài đặt nhiệt độ, đặt ở mức phù hợp (thường từ 24-26°C).
Điều hòa bị chảy nước
Nước nhỏ giọt từ dàn lạnh hoặc chảy ra sàn là hiện tượng thường gặp, có thể do ống thoát nước bị tắc hoặc dàn lạnh bám bụi.
Nguyên nhân:
- Ống thoát nước bị tắc nghẽn do nhiều bụi bẩn.
- Dàn lạnh quá bẩn làm nước ngưng tụ nhiều.
- Lắp đặt dàn lạnh không đúng theo kỹ thuật.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra, thông tắc lại các ống thoát nước.
- Vệ sinh dàn lạnh định kỳ để tránh đọng nước.
- Kiểm tra lại độ nghiêng của dàn lạnh, đảm bảo nước có thể thoát dễ dàng.
Điều hòa có mùi hôi
Khi điều hòa phát ra mùi khó chịu, nguyên nhân thường do vi khuẩn, nấm mốc hoặc đường ống nước bị tắc nghẽn.
Nguyên nhân:
- Bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ bên trong dàn lạnh.
- Ống thoát nước bị tắc dẫn đến mùi hôi.
- Sử dụng điều hòa trong phòng kín, không thông gió.

Cách khắc phục:
- Cần vệ sinh dàn lạnh cũng như bộ lọc không khí thường xuyên.
- Kiểm tra đường ống thoát nước, làm sạch nếu bị tắc.
- Mở cửa phòng để không khí lưu thông, tránh mùi khó chịu.
Điều hòa bị đóng băng dàn lạnh
Dàn lạnh bị đóng băng làm giảm hiệu suất làm lạnh, thậm chí có thể khiến điều hòa ngừng hoạt động hoàn toàn.
Nguyên nhân:
- Điều hòa thiếu gas hoặc bị rò rỉ gas.
- Dàn lạnh quá bẩn, cản trở lưu thông khí.
- Quạt gió bị hỏng hoặc do hoạt động yếu.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và nạp gas nếu cần.
- Vệ sinh dàn lạnh để đảm bảo luồng không khí lưu thông tốt.
- Kiểm tra quạt gió và thay thế khi cần thiết.
Điều hòa tự động tắt chỉ sau thời gian ngắn
Điều hòa đang chạy nhưng nhanh chóng tự tắt là dấu hiệu của lỗi kỹ thuật hoặc hệ thống bị quá tải.
Nguyên nhân:
- Cảm biến nhiệt bị lỗi, điều hòa tự ngắt khi chưa đủ lạnh.
- Điều hòa quá tải do môi trường quá nóng.
- Lỗi bo mạch điều khiển.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra cảm biến nhiệt và thay mới thiết bị nếu cần.
- Sử dụng điều hòa trong môi trường phù hợp, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào dàn lạnh.
- Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, cần kiểm tra bo mạch và sửa chữa.
Điều hòa không nhận được tín hiệu từ remote
Khi bấm remote nhưng điều hòa không phản hồi, có thể do lỗi từ điều khiển hoặc cảm biến nhận tín hiệu.
Nguyên nhân:
- Remote hết pin hoặc bị hỏng.
- Cảm biến nhận tín hiệu trên dàn lạnh bị che khuất hoặc hỏng.
- Điều hòa bị lỗi bo mạch.

Cách khắc phục:
- Thay pin mới cho remote và kiểm tra hoạt động.
- Lau sạch bộ phận cảm biến trên dàn lạnh.
- Nếu điều hòa vẫn không nhận tín hiệu, kiểm tra và sửa chữa bo mạch.
Điều hòa phát ra tiếng ồn lớn
Khi điều hòa kêu to bất thường trong quá trình hoạt động, nguyên nhân có thể đến từ quạt gió, ốc vít lỏng hoặc linh kiện bị hỏng.
Nguyên nhân:
- Cánh quạt bị bẩn hoặc vướng vật cản.
- Ốc vít bị lỏng, rung lắc khi hoạt động.
- Máy nén bị hỏng hoặc đã xuống cấp.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và làm sạch cánh quạt, loại bỏ vật cản.
- Kiểm tra lại các ốc vít, đảm bảo không có phần nào bị lỏng.
- Nếu tiếng ồn vẫn lớn, kiểm tra và bảo dưỡng máy nén.
Điều hòa tiêu thụ điện năng cao một cách bất thường
Điều hòa tiêu hao quá nhiều điện có thể là dấu hiệu của việc sử dụng sai cách hoặc hệ thống làm lạnh hoạt động kém hiệu quả.
Nguyên nhân:
- Lọc gió và dàn lạnh bám bụi khiến máy hoạt động nặng hơn
- Cài đặt nhiệt độ quá thấp trong một thời gian dài
- Điều hòa bị rò rỉ gas, làm giảm hiệu suất làm lạnh
Cách khắc phục:
- Thường xuyên vệ sinh bộ lọc không khí và dàn lạnh.
- Cài đặt nhiệt độ hợp lý (từ 24-27°C) để tiết kiệm điện.
- Kiểm tra và bổ sung gas nếu cần để đảm bảo hiệu suất làm lạnh.
Điều hòa báo lỗi trên màn hình hiển thị
Mỗi loại điều hòa có bảng mã lỗi riêng, giúp người dùng nhận diện vấn đề và xử lý nhanh chóng.
Nguyên nhân:
- Lỗi cảm biến nhiệt độ, quạt gió, bo mạch.
- Điều hòa bị rò rỉ gas hoặc gặp sự cố về điện.
- Sự cố phần cứng như hỏng máy nén, tụ điện.

Cách khắc phục:
- Kiểm tra mã lỗi trên màn hình sau đó tra cứu hướng dẫn sử dụng.
- Nếu là lỗi đơn giản như cảm biến hoặc cài đặt sai, có thể tự khắc phục.
- Các lỗi phức tạp liên quan đến bo mạch hoặc máy nén, cần gọi kỹ thuật viên kiểm tra và sửa chữa.
Bảng mã lỗi các loại điều hòa phổ biến
Việc hiểu rõ các mã lỗi trên điều hòa giúp người dùng nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố. Dưới đây là tổng hợp mã lỗi của một số thương hiệu điều hòa phổ biến.
Bảng mã lỗi điều hòa Daikin
Điều hòa Daikin thường hiển thị mã lỗi trên màn hình để thông báo tình trạng hoạt động. Sau đây là một số mã lỗi điều hòa thường gặp:
- A0: Lỗi hỏng thiết bị bảo vệ bên ngoài.
- A1: Lỗi bo mạch dàn lạnh.
- A3: Lỗi hệ thống thoát nước.
- A6: Lỗi motor quạt dàn lạnh.
- C4: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt.
- C9: Lỗi cảm biến nhiệt độ gió hồi.
- E1: Lỗi bo mạch dàn nóng.
- E3: Lỗi xuất phát từ công tắc áp suất cao.
- E4: Lỗi do công tắc áp suất thấp.
- U0: Lỗi do thiếu gas hoặc áp suất gas thấp.
- U5: Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và điều khiển từ xa.
Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic
Điều hòa Panasonic cung cấp các mã lỗi để người dùng dễ dàng nhận biết sự cố:
- H11: Lỗi không kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh.
- H14: Lỗi liên quan đến cảm biến nhiệt độ phòng.
- H16: Lỗi dòng điện tải máy nén.
- H19: Lỗi quạt dàn lạnh.
- H23: Lỗi cảm biến nhiệt độ tại dàn lạnh.
- H27: Lỗi liên quan đến cảm biến nhiệt độ môi trường bên ngoài.
- H98: Nhiệt độ tại dàn lạnh vượt mức cho phép.
- H99: Nhiệt độ tại dàn lạnh quá thấp, dẫn đến đóng băng.
Bảng mã lỗi điều hòa LG
Điều hòa LG hiển thị mã lỗi để thông báo tình trạng hoạt động:
- CH01: Lỗi cảm biến nhiệt độ gió vào dàn lạnh.
- CH05: Mất kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh.
- CH10: Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả.
- CH22: Lỗi quạt dàn lạnh.
- CH34: Lỗi bảo vệ quá nhiệt.
- CH44: Lỗi cảm biến nhiệt độ gió vào dàn nóng.
- CH53: Lỗi tín hiệu trong đường truyền.

Bảng mã lỗi điều hòa Samsung
Điều hòa Samsung cung cấp các mã lỗi để hỗ trợ người dùng chẩn đoán sự cố:
- E1: Sự cố cảm biến nhiệt độ phòng.
- E2: Sự cố cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.
- E3: Sự cố cảm biến nhiệt độ dàn nóng.
- E4: Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả.
- E5: Lỗi quạt dàn lạnh.
- E6: Lỗi quạt dàn nóng.
- E7: Lỗi máy nén.
- E8: Lỗi quá nhiệt dàn lạnh.
- E9: Lỗi hệ thống thoát nước.
Bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi
Điều hòa Mitsubishi hiển thị mã lỗi để thông báo sự cố:
- E0: Lỗi cảm biến nhiệt độ.
- E1: Lỗi cảm biến áp suất cao.
- E2: Lỗi cảm biến áp suất thấp.
- E3: Lỗi quá tải máy nén.
- E4: Lỗi quá nhiệt máy lạnh.
- E5: Lỗi không đủ gas.
- E6: Lỗi bảo vệ quá áp.
- E7: Lỗi quá dòng máy nén.
- E8: Lỗi cảm biến gas.
- E9: Sự cố cảm biến dòng điện nguồn.
Bảng mã lỗi điều hòa Toshiba
Điều hòa Toshiba được trang bị hệ thống mã lỗi giúp người dùng dễ dàng nhận biết và khắc phục sự cố. Dưới đây là danh sách tổng hợp các mã lỗi thường gặp:
- E01: Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa và dàn lạnh.
- E04: Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và dàn nóng, phát hiện ở dàn lạnh.
- E07: Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và dàn nóng, phát hiện ở dàn nóng.
- E08: Địa chỉ dàn lạnh bị trùng lặp.
- E09: Trùng lặp địa chỉ điều khiển từ xa chính.
- F01: Lỗi cảm biến nhiệt độ TCJ của dàn lạnh.
- F03: Lỗi cảm biến nhiệt độ TC1 của dàn lạnh, tương tự như lỗi F01.
- F10: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (TA).
- F15: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng (TE1, TL).
- H01: Máy nén gặp sự cố.
- H02: Lỗi công tắc từ hoặc rơle quá dòng, có thể do máy nén bị khóa.
- H03: Lỗi phát hiện mạch.
- H04: Nhiệt độ vỏ máy nén 1 quá cao.
- H06: Bảo vệ áp suất thấp.
- H07: Bảo vệ mức dầu thấp.
- H08: Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu.
- H14: Nhiệt độ vỏ máy nén 2 quá cao, tương tự như lỗi H04.
- H16: Lỗi phát hiện mức dầu hoặc công tắc từ, rơle quá dòng.
Cách phòng tránh các lỗi hỏng điều hòa
Dưới đây là các biện pháp phòng tránh quan trọng giúp hạn chế các lỗi điều hòa thường gặp:
Vệ sinh dàn lạnh, dàn nóng định kỳ
- Vệ sinh lưới lọc không khí ít nhất mỗi tháng một lần để loại bỏ bụi bẩn.
- Kiểm tra và làm sạch dàn lạnh, dàn nóng định kỳ 3 – 6 tháng một lần để đảm bảo khả năng trao đổi nhiệt hiệu quả.
- Đảm bảo khu vực xung quanh dàn nóng thông thoáng, không có vật cản làm hạn chế luồng khí tản nhiệt.

Bảo dưỡng hệ thống gas
- Kiểm tra lượng gas điều hòa định kỳ để phát hiện kịp thời tình trạng thiếu hụt.
- Nếu nhận thấy dấu hiệu điều hòa làm lạnh kém, cần gọi kỹ thuật viên kiểm tra và bổ sung gas nếu cần thiết.
- Kiểm tra đường ống dẫn gas để phát hiện rò rỉ và khắc phục ngay để tránh tổn thất năng lượng và ảnh hưởng đến hoạt động của máy.
Sử dụng điều hòa đúng cách
- Cài đặt nhiệt độ phù hợp, không nên để quá thấp (tốt nhất từ 24-27°C) để tránh điều hòa hoạt động quá tải.
- Không bật tắt liên tục vì điều này làm máy nén phải hoạt động nhiều hơn, gây hao mòn nhanh chóng.
- Sử dụng chế độ tiết kiệm điện (Eco, Inverter) để giảm công suất tiêu thụ mà vẫn duy trì hiệu quả làm lạnh.
- Khi không sử dụng trong thời gian dài, nên ngắt nguồn điện để tránh hao phí điện năng và giảm nguy cơ chập cháy.
Làm sạch hệ thống thoát nước
- Kiểm tra đường ống thoát nước thường xuyên để đảm bảo không bị tắc nghẽn.
- Nếu phát hiện nước nhỏ giọt từ dàn lạnh, cần vệ sinh ống thoát nước ngay để tránh rò rỉ kéo dài.
- Khi điều hòa bị chảy nước liên tục, cần kiểm tra bơm nước ngưng (nếu có) để đảm bảo hoạt động tốt.
Lắp đặt đúng kỹ thuật
- Dàn nóng nên được lắp ở vị trí thông thoáng, tránh nơi bị ánh nắng chiếu trực tiếp hoặc bị vật cản che khuất.
- Dàn lạnh cần được lắp cân bằng, đúng độ cao phù hợp để đảm bảo luồng không khí phân bổ đều trong phòng.
- Đường ống gas và dây điện kết nối phải được lắp đặt chắc chắn, tránh rò rỉ hoặc chập cháy do tiếp xúc kém.
Các lỗi hỏng điều hòa có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như bụi bẩn, thiếu gas, lỗi linh kiện hoặc sử dụng sai cách. Việc bảo trì định kỳ, sử dụng đúng hướng dẫn và kiểm tra khi có dấu hiệu bất thường sẽ giúp hạn chế sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu gặp lỗi phức tạp như điều hòa không hoạt động, báo lỗi liên tục hay tiêu thụ điện năng bất thường, hãy gọi ngay dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.